Màn hình cong cuver 24inch VL24(CM2410Q - Đen)

  • Mã sản phẩm: VL24(CM2410Q)
  • Màu sắc: Đen
  • Độ sáng: 250 cd/m²(Typical)
  • Độ tương phản: 3000:1(Typical)
  • Kích cỡ màn hình: 23.6” inch
  • Tấm nền: VA
  • Góc nhìn ngang: (L/R/U/D) 89/89/ 89/89(Typical)
  • Tốc độ phản hồi: 2ms
  • Cổng kết nối: VGA/HDMI
  • Tần số quét: range 75Hz

 

 

1800R Curved Screen Thiết Kế Tối Giản Tốc Độ Làm Mới 75hz Sẵn sàng cho Gaming 

 

Trải Nghiệm Hình Ảnh Tối Ưu với màn hình cong VSP ThinKing Cuver
 
Với thiết kế vòm cung 1800R màn hình cong VSP ThinKing cho trãi nghiệm hình ảnh sống động như thật góc nhìn rộng chân thực bao trùm mọi giác quan như một rạp phim iMax thực thụ. Góc nhìn tốt hơn, tăng cường độ sâu và giảm thiểu xao nhãng. Phù hợp chơi game và công việc đa nhiệm trình diễn màu sắc hình ảnh, với VSP Cuver ThinKing sẽ cuốn hút bạn trong thế giới game hàng động như thực .

 

 

Tối Ưu Góc nhìn và Chế Độ Bảo Vệ Mắt Hiệu Quả
 
Độ cong tối ưu hơn của màn hình 1800R giúp góc nhìn gần gũi hơn những màn hình khác và giúp cho mắt thoải mái theo dõi toàn màn hình mà không cần xoay trở cho trải nghiệm hình ảnh dễ dàng hơn. Công nghệ chống nhấp nháy giúp giảm độ nhấp nháy màn hình, giúp bạn làm việc và giải trí lâu hơn & dễ chịu hơn.

 

Màu sắc sống động chân thực với Công Nghệ Màn Hình Cao Cấp của Tech Vision
 
Tỷ lệ tương phản tối ưu 3000:1: công nghệ tấm nền TFT - PVA   của Tech Vision tái tạo màu tốt hơn và độ phân giải hình ảnh cao hơn, màu sắc sống động chân thực giúp cho hình ảnh rõ nét ngay cả khi ở những nơi tối nhất & sáng nhất. Dải màu sắc rộng và sinh động hơn: với Công nghệ dải màu tinh thể linh hoạt từ Tech Vision hỗ trợ dải màu sắc rộng hơn những màn hình thông thường, chất lượng hình ảnh tuyệt mỹ, trung thực và sống động hơn.

 

 

 

 

Chơi Game Hấp Dẫn Mượt Mà
 
Tần số đáp ứng làm tươi benchmax 75 Hz  tự động đồng bộ hóa tần số làm tươi mới màn hình với tốc độ khung hình tính bằng số lượng khung hình chạy trong một giây, Màn hình cong VSP ThingKing Cuver  giảm thiểu giựt hình, giúp vận hành game mượt mà. VSP ThingKing Cuver giúp bạn tối ưu màu sắc màn hình và độ tương phản cho bạn thưởng thức từng màn game tuyệt hảo nhất. Tốc độ phản hồi 2ms siêu nhanh giúp bạn nhìn thấy chuyển động nhanh cực kỳ rõ nét, mượt mà, không bị mờ, rung hay có bóng hình ảnh.

 

 

Thiết Kế Cong Hoàn Hảo & Thời Trang Đến Từng Góc Cạnh Màn Hình
 
Đường cong hoàn hảo: màn hình cong trước và theo từng góc cạnh với chất liệu nhựa ABS bền bỉ, mượt mà cho vẻ ngoài thời trang, hiện đại. Thiết kế mõng mang đến trải nghiệm xem đắm chìm, lôi cuốn người xem vào đường cong tuyệt mỹ. Chân đế 3 góc bố trí bàn làm việc gọn gàng tối ưu với vẻ ngoài thanh lịch, đơn giản.

 

 

Thông số kỹ thuật

     
Tỷ lệ khung hình Độ sáng Độ tương phản 
16:9 250 cd/m²(Typical) 3000:1(Typical)
     
     
Độ phân giải Thời gian đáp ứng Góc nhìn (H/V)
1,920 x 1,080 2 ms (L/R/U/D) 89/89/ 89/89(Typical)
     

 

  • Do nhãn hiệu và bản quyền thương mại nên các thuật ngữ HDTV là chuẩn HDMI High-Definition Multimedia Interface tương đương. 
  • Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Hãy kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác. Những sản phẩm có thể không có sẵn tại một số thị trường.
  • Thông số kỹ thuật và tính năng thay đổi theo từng cấu hình và tất cả các hình ảnh đều mang tính minh họa. Vui lòng tham khảo các trang đặc điểm kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
  • Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
  • Tên thương hiệu và sản phẩm được đề cập là nhãn hiệu của các công ty tương ứng.
  • Trừ khi có quy định khác, tất cả các yêu cầu về hiệu suất đều dựa trên hiệu suất lý thuyết. Con số thực tế có thể khác nhau trong các tình huống thực tế.
  • Tốc độ truyền thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị, thuộc tính của tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động của bạn
  • Do nhãn hiệu và bản quyền thương mại nên các thuật ngữ HDTV là chuẩn HDMI High-Definition Multimedia Interface tương đương.
  • Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Hãy kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác. Những sản phẩm có thể không có sẵn tại một số thị trường.
  • Thông số kỹ thuật và tính năng thay đổi theo từng cấu hình, và tất cả các hình ảnh đều mang tính minh họa. Vui lòng tham khảo các trang đặc điểm kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
  • Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
  • Tên thương hiệu và sản phẩm được đề cập là nhãn hiệu của các công ty tương ứng.
  • Trừ khi có quy định khác, tất cả các yêu cầu về hiệu suất đều dựa trên hiệu suất lý thuyết. Con số thực tế có thể khác nhau trong các tình huống thực tế.
  • Tốc độ truyền thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị, thuộc tính của tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động của bạn.
  • Mã sản phẩm
    VL24(CM2410Q)
  • Màu sắc
    Black
  • Độ sáng
    250 cd/m²(Typical)
  • Độ tương phản
    3000:1(Typical)
  • Màu sắc hiển thị
    16.7M Colors(Typical)
  • Độ cong màn hình
    1800R
  • Kích thước hiển thị
    23.6”
  • Tấm nền
    VA
  • Góc nhìn ngang
    (L/R/U/D) 89/89/ 89/89(Typical)
  • Tốc độ phản hồi
    2Ms
  • Cổng kết nối
    VGA/HDMI
  • Tỷ lệ khung hình
    16:9
  • Tần số quét
    75KHz
  • Góc xoay
    Forerake 5°,Fadeaway 25°
  • Đế treo màn hình
    100x100
  • Kích thước
    540*318*420mm
  • Độ phân giải (H x V)
    1920X1080 Pixels @75Hz
  • Nguồn cấp - AC/DC
    DC 12V - 3A
  • Trọng lượng
    2.8Kg/3.4kg