Màn hình VSP IPS 22inch V2205H

  • Mã sản phẩm: V2205H
  • Màu sắc: Đen
  • Độ sáng: 250 cd/m²(Typical)
  • Độ tương phản: 1000:1(Typical)
  • Kích cỡ màn hình: 21.45"
  • Tấm nền: IPS
  • Góc nhìn ngang: 178°/178° (H/V)
  • Tốc độ phản hồi: 6Ms (Typical)
  • Cổng kết nối: VGA x1/HDMI x1
  • Tần số quét: 100Hz
Màu sắc hiển thị 16.7 Full HD mỏng tràn viền Tốc Độ Làm Mới 75hz Sẵn sàng cho Gaming 

 

Thiết kế màn hình phù hợp đa nhiệm cho Office, Studio & Gaming

Được trang bị tấm nền IPS, màn hình VSP ThinKing có kích thước tấm nền màn hình 21.45" , tầng số quét làm tươi 60Hz cho VGA và 75Hz hiển thị full HD 1920x1080p.  Màn hình VSP ThinKing hoàn hảo cho không gian làm việc thiết kế nội thất, lập trình, thiết kế web; xem các ứng dụng, bảng tính và Gaming.

 

 
TÁI TẠO MÀU SẮC CHO HÌNH ẢNH SỐNG ĐỘNG
Màn hình tràn viền VSP ThinKing sống động mọi chi tiết, sắc nét đến từng điểm ảnh nhờ tấm nền IPS.  Hiển thị màu sắc trung thực, đẹp hơn màu sắc hiển thị tốt hơn. Độ phân giải cao hơn hiển thị chính xác từng tông màu và sắc thái, màn hình tràn viền VSP ThinKing cho hiển thị khung hình rộng lớn không chỉ mang đến trải nghiệm xem vượt trội, mà còn thúc đẩy hiệu suất làm việc tối ưu.

 

Panel nền tiêu chuẩn 21.45" 16.7 Triệu điểm màu Viền mỏng
Chống nhấp nháy gây mỏi mắt Góc nhìn rộng sáng hơn Hỗ trợ treo tường dễ dàng

 
Rực Rỡ Sắc Màu Chân Thực - Hình Ảnh Hoàn Hảo với Công Nghệ Màn Hình VSP
Tỷ lệ tương phản tối ưu 1000:1: công nghệ tấm nền IPS tái tạo hình ảnh trung thực sống động cho hình ảnh sắc nét  mọi chi tiết nhờ tấm nền chất lượng cao. Tối ưu hình ảnh và hiệu suất công việc cho các kỹ sư và đồ họa viên đồng thời hiệu suất hình ảnh mượt mà cho người dùng chơi game.
 

Khoảnh khắc ấn tượng trong những phân cảnh thú vị với tần số quét 100Hz
Được cải tiến và nâng cấp liên tục với tần số quét 75Hz vượt trội giúp mọi chuyển động trở nên mượt mà hơn, cho bạn dễ dàng bắt kịp các khoảnh khắc ấn tượng trong những phân cảnh thú vị. Giờ đây, bạn có thể thưởng thức mọi nội dung đỉnh cao và trải nghiệm những trận game gay cấn mà không có hiện tượng giựt hình hay bóng mờ khó chịu.

 

 

THÔNG TIN KỸ THUẬT SẢN PHẨM
 
Độ tương phản Độ sáng
1000:1(Typical) 250 cd/m²(Typical)
Tấm nền Tốc độ phản hồi
IPS 6MS
Tỷ lệ khung hình Tần số quét
16:9 75Hz
Kích cỡ màn hình Cổng kết nối
21.45" HDMI/VGA

 

  • Do nhãn hiệu và bản quyền thương mại nên các thuật ngữ HDTV là chuẩn HDMI High-Definition Multimedia Interface tương đương.
  • Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Hãy kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác. Những sản phẩm có thể không có sẵn tại một số thị trường.
  • Thông số kỹ thuật và tính năng thay đổi theo từng cấu hình, và tất cả các hình ảnh đều mang tính minh họa. Vui lòng tham khảo các trang đặc điểm kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
  • Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
  • Tên thương hiệu và sản phẩm được đề cập là nhãn hiệu của các công ty tương ứng.
  • Trừ khi có quy định khác, tất cả các yêu cầu về hiệu suất đều dựa trên hiệu suất lý thuyết. Con số thực tế có thể khác nhau trong các tình huống thực tế.
  • Tốc độ truyền thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị, thuộc tính của tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động của bạn.

 

 

  • Do nhãn hiệu và bản quyền thương mại nên các thuật ngữ HDTV là chuẩn HDMI High-Definition Multimedia Interface tương đương.
  • Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Hãy kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác. Những sản phẩm có thể không có sẵn tại một số thị trường.
  • Thông số kỹ thuật và tính năng thay đổi theo từng cấu hình, và tất cả các hình ảnh đều mang tính minh họa. Vui lòng tham khảo các trang đặc điểm kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
  • Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
  • Tên thương hiệu và sản phẩm được đề cập là nhãn hiệu của các công ty tương ứng.
  • Trừ khi có quy định khác, tất cả các yêu cầu về hiệu suất đều dựa trên hiệu suất lý thuyết. Con số thực tế có thể khác nhau trong các tình huống thực tế.
  • Tốc độ truyền thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị, thuộc tính của tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động của bạn.
  • Mã sản phẩm
    V2205H
  • Màu sắc
    Black
  • Độ sáng
    250 cd/m²(Typical)
  • Độ tương phản
    1000:1(Typical)
  • Màu sắc hiển thị
    16.7M
  • Kích thước hiển thị
    21.45"
  • Tấm nền
    IPS
  • Góc nhìn ngang
    178°/178° (H/V)
  • Tốc độ phản hồi
    6Ms (Typical)
  • Cổng kết nối
    VGA x1/HDMI x1
  • Tỷ lệ khung hình
    16:9
  • Tần số quét
    75Hz
  • Kích thước
    L492*W380*H170mm
  • Độ phân giải (H x V)
    1920px x 1080 px
  • Nguồn cấp - AC/DC
    100-240V Output 12V/3A
  • Trọng lượng
    2.3Kg/ 3.3Kg
  • Tính năng đặc biệt
    1. Color Temp.(cold/warm/user)
    2. Low blue color control;
    3. DCR;
    4. Multi-language Menu;
    5.FPS/RTS Gaming mode switch