Màn hình phẵng VSP 24inch 2K eSport Gaming VU241Q - QHD /USB-C Type-C

Mã sản phẩm: VU241Q

Màu sắc: Đen

Độ sáng: 350 nits

Độ tương phản: 1000:1

Kích cỡ màn hình: 23.8"

Tấm nền: IPS/OLED/BOE ADS

Góc nhìn ngang: R/L178(Typ.);U/D178(Typ.)

Tốc độ phản hồi: 7ms (Overdrive Enabled)

Cổng kết nối: HDMI2.0 x1/DP1.4 x1/Type-Cx1/USB2.0x2/ Audio out
Type-c:2560×1440 75Hz, Support 65W reverse charging

Tần số quét: 75Hz

  • Màn hình phẳng chuyên game 24 inch 2K QHD (2560x440) HDR với tốc độ làm mới  75*Hz được thiết kế cho các game thủ chuyên nghiệp và lối chơi game nhập vai
  • Type-c:2560×1440  75Hz, Support 65W reverse charging
  • Công nghệ tấm nền 23.8" ELED/BOE-ADS mang đến thời gian phản hồi 7ms (Overdrive Enabled )  cho hình ảnh chơi game sắc nét với tốc độ khung hình cao
  • Công nghệ VSP Free  SYNC cho phép bật tính năng  Adaptive-sync cùng lúc với Black boost, giúp loại bỏ hiện tượng bóng mờ và xé hình cho hình ảnh chơi game sắc nét với tốc độ khung hình cao.
  • Công nghệ High Dynamic Range (HDR) với gam màu chuyên nghiệp mang đến độ phân giải cao và hiệu suất màu đạt chuẩn DisplayHDR400
  • Tương thích FreeSync, mang lại trải nghiệm chơi game liền mạch, không xé hình nhờ hỗ trợ VRR (biến thiên tần số làm mới) theo thiết lập mặc định.
  • Do nhãn hiệu và bản quyền thương mại nên các thuật ngữ HDTV là chuẩn HDMI High-Definition Multimedia Interface tương đương.
  • Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Hãy kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác. Những sản phẩm có thể không có sẵn tại một số thị trường.
  • Thông số kỹ thuật và tính năng thay đổi theo từng cấu hình, và tất cả các hình ảnh đều mang tính minh họa. Vui lòng tham khảo các trang đặc điểm kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
  • Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
  • Tên thương hiệu và sản phẩm được đề cập là nhãn hiệu của các công ty tương ứng.
  • Trừ khi có quy định khác, tất cả các yêu cầu về hiệu suất đều dựa trên hiệu suất lý thuyết. Con số thực tế có thể khác nhau trong các tình huống thực tế.
  • Tốc độ truyền thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị, thuộc tính của tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động của bạn.
  • Do nhãn hiệu và bản quyền thương mại nên các thuật ngữ HDTV là chuẩn HDMI High-Definition Multimedia Interface tương đương.
  • Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Hãy kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác. Những sản phẩm có thể không có sẵn tại một số thị trường.
  • Thông số kỹ thuật và tính năng thay đổi theo từng cấu hình, và tất cả các hình ảnh đều mang tính minh họa. Vui lòng tham khảo các trang đặc điểm kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
  • Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
  • Tên thương hiệu và sản phẩm được đề cập là nhãn hiệu của các công ty tương ứng.
  • Trừ khi có quy định khác, tất cả các yêu cầu về hiệu suất đều dựa trên hiệu suất lý thuyết. Con số thực tế có thể khác nhau trong các tình huống thực tế.
  • Tốc độ truyền thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị, thuộc tính của tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động của bạn.
  • Mã sản phẩm
    VU241Q
  • Màu sắc
    Black/White
  • Độ sáng
    350 nits
  • Độ tương phản
    1000:1
  • Màu sắc hiển thị
    16.7M Colors
  • Màu sắc hỗ trợ
    default:7500K 6500/7500/9300
  • Kích thước hiển thị
    23.8"
  • Tấm nền
    ELED/BOE ADS
  • Tốc độ phản hồi
    7 ms (Overdrive Enabled )
  • NTSC
    72%
  • sRGB
    99%
  • Adobe RGB
    75%
  • DCI-P3
    75%
  • BT2020
    53%
  • Cổng kết nối
    HDMI2.0 x1/DP1.4 x1/Type-Cx1/USB2.0x2/ Audio out
    Type-c:2560×1440 75Hz, Support 65W reverse charging
  • Tỷ lệ khung hình
    16:9
  • Tần số quét
    75Hz
  • Góc xoay
    Góc xoay/Stand: flexible/ 6 hướng
    Elevation angle: Ngã về trước/Forerake 5°,ngã về sau/Fadeaway 15°
    Swing angle left and right: Xoay phải, trái 20°/left right 20°
    vertical rotation: Xoay dọc/90° clockwise
  • Đế treo màn hình
    100 x 100mm
  • Kích thước
    614*539*232mm
  • Độ phân giải (H x V)
    HDMI+DP+Type-c+Audio out
    HDMI1.4: 2560×1440 75Hz
    DP1.2: 2560×1440 75Hz
    Type-c:2560×1440 75Hz, Support 65W reverse charging
  • Nguồn cấp - AC/DC
    100-240V~ 50/60Hz 1.1A
  • Trọng lượng
    6.7Kg/8.7Kg
  • Tính năng đặc biệt
    FreeSyncSupport
    DCR/MPRT/SupportvHDR
    PIP/PBP
    Low blue color control
    Support induction night light
    FPS/RTS Gaming mode switch
    Type-C: Support 65W reverse charging